蒲公英 (Bồ công anh), còn được gọi là Hoàng hoa địa đinh hoặc Bà bà đinh, thuộc họ Cúc và là một loại thực vật thân thảo sống lâu năm.

Đặc điểm nhận dạng
Danh mục | Mô tả |
---|---|
Tên tiếng Trung | 蒲公英 |
Tên tiếng Anh | Taraxacum formosanum |
Tên gọi khác | Bồ công thảo, Địa đinh, Hoàng hoa địa đinh |
Họ | Cúc (Asteraceae) |
Chi | Bồ công anh |
Ngành | Thực vật hạt kín |
Màu hoa | Vàng |
Cụm hoa | Cụm hoa đầu (đầu trạng) |
Số cánh hoa | Nhiều cánh |
Kích thước hoa | Khoảng 1,5 đến 2,5 cm |
Mùa ra hoa | Mùa xuân, mùa đông |
Hình dạng lá: | Hình mác ngược (lanceolate) |
Phân loại theo đặc tính | Thảo mộc lâu năm |
Phân loại trong làm vườn | Cây hoa cảnh, cây dược liệu |
Nguồn gốc | Trung Quốc, Nhật Bản và một số nơi khác |
Đặc điểm hình thái

Cây thảo sống nhiều năm. Rễ hơi có dạng hình nón, cong, dài 4-10 cm, bề mặt màu nâu sẫm, nhăn nheo, phần đầu rễ có lông màu nâu hoặc vàng trắng. Lá có hình mũi mác ngược, hình mũi mác ngược dài hoặc hình mũi mác thuôn dài, dài 4-20 cm, rộng 1-5 cm, đầu lá tù hoặc nhọn gấp, mép lá đôi khi có răng cưa lượn sóng hoặc xẻ lông chim sâu, đôi khi xẻ lông chim sâu ngược hoặc xẻ lông chim sâu đầu to, thùy đầu lớn hơn, hình tam giác hoặc hình tam giác dạng mũi giáo, nguyên hoặc có răng cưa. Mỗi bên thùy có 3-5 mảnh, các mảnh hình tam giác hoặc hình mũi mác tam giác, thường có răng cưa, phẳng hoặc hơi cong ngược, giữa các thùy thường có răng nhỏ, gốc dần hẹp lại thành cuống lá, cuống lá và gân chính thường có màu đỏ tím, thưa thớt phủ lông tơ trắng dạng mạng nhện hoặc hầu như không có lông.

Cán hoa một hoặc nhiều, dài bằng hoặc hơi dài hơn lá, cao 10-25 cm, phần trên màu tím đỏ, dày đặc lông tơ trắng dạng mạng nhện; cụm hoa đầu có đường kính khoảng 30-40 mm; tổng bao hình chuông, dài 12-14 mm, màu xanh nhạt; lá bắc tổng bao 2-3 lớp, lớp ngoài hình mũi mác trứng hoặc mũi mác, dài 8-10 mm, rộng 1-2 mm, mép rộng dạng màng, gốc màu xanh nhạt, phần trên màu tím đỏ, đầu dày lên hoặc có gai nhọn nhỏ đến trung bình; lớp trong hình mũi mác hẹp, dài 10-16 mm, rộng 2-3 mm, đầu màu tím đỏ, có gai nhọn nhỏ; hoa lưỡi màu vàng, cánh lưỡi dài khoảng 8 mm, rộng khoảng 1,5 mm, mặt sau cánh hoa lưỡi ở mép có sọc màu tím đỏ, bao phấn và đầu nhụy màu xanh đậm. Quả bế hình mũi mác ngược, màu nâu sẫm, dài khoảng 4-5 mm, rộng khoảng 1-1,5 mm, phần trên có gai nhỏ, phần dưới có những mụn nhỏ xếp thành hàng, đầu thu hẹp dần thành cuống hình nón tròn đến trụ tròn dài khoảng 1 mm, cuống dài 6-10 mm, mảnh dẻ; lông mào màu trắng, dài khoảng 6 mm. Thời gian ra hoa từ tháng 4 đến tháng 9, thời gian ra quả từ tháng 5 đến tháng 10.
Môi trường sinh trưởng
Phân bố rộng rãi ở vùng núi và đồng bằng có độ cao trung bình và thấp, mọc ở sườn đồi, ven đường, đồng ruộng, bãi sông.
Phạm vi phân bố

Cây bồ công anh lùng có mặt ở hầu hết các khu vực của Trung Quốc. Một số vùng ở Việt Nam như Mai Châu – Hòa Bình và Đà Lạt có khí hậu phù hợp để phát triển cây!
Giá trị chính
- Giá trị thẩm mỹ
Bồ công anh có thời gian ra hoa khá dài, mang giá trị thẩm mỹ cao. - Giá trị ẩm thực
Bồ công anh tươi giàu vitamin A, vitamin C và kali, đồng thời cũng chứa sắt, canxi, vitamin B2, vitamin B1, magie, vitamin B6, axit folic và đồng. Thành phần chính là nước, cứ 60g lá bồ công anh tươi có 86% là nước, 1,6g protein, 5,3g carbohydrate, năng lượng khoảng 108,8 kJ. Năm 2002, Bộ Y tế Trung Quốc đã xếp bồ công anh vào nhóm thực phẩm – dược liệu, có thể ăn sống, xào nấu, nấu canh, là loại cây dùng được cả trong ẩm thực lẫn y học.
Phương pháp chế biến:
- Nụ hoa bồ công anh muối chua, ăn thường xuyên giúp tỉnh táo và sảng khoái.
- Rễ bồ công anh có thể ăn, hoặc dùng thay thế cà phê.
- Hoa bồ công anh có thể dùng để làm rượu.
- Lá bồ công anh có thể ăn sống, vị đắng khi trộn với dầu và giấm có thể tạo ra hương vị độc đáo.
- Ngoài việc ăn sống, bồ công anh còn có thể nấu chín. Bồ công anh xào thịt giúp bổ trung, ích khí, giải độc.
- Trần bồ công anh với nước sôi 1-2 phút trước khi chế biến giúp giảm bớt vị đắng.
Giá trị y học
Bồ công anh chứa nhiều thành phần dinh dưỡng như taraxasterol, taraxacin, cholin, axit hữu cơ và inulin. Vị ngọt hơi đắng, tính hàn, quy kinh can và vị. Có tác dụng lợi tiểu, nhuận tràng, giải nhiệt vàng da, thông mật. Trị các chứng viêm nhiễm, mụn nhọt, sưng tấy, đau mắt đỏ, vàng da do thấp nhiệt, tiểu tiện khó, ung nhọt, viêm tuyến vú cấp tính, viêm hạch bạch huyết, cảm sốt, viêm amidan cấp, viêm phế quản cấp, viêm dạ dày, viêm gan, viêm túi mật, nhiễm trùng đường tiết niệu, v.v.
- Tính vị: Vị đắng ngọt, tính hàn.
- Quy kinh: Vào kinh can và vị.
- Công dụng: Thanh nhiệt giải độc, lợi niệu tán kết.
- Cách dùng và liều lượng: Uống trong: sắc nước, 0,3-1 lạng (liều lớn 2 lạng); giã lấy nước hoặc chế thành bột. Dùng ngoài: giã đắp.
- Chống chỉ định: Người dương hư ngoại hàn, tỳ vị hư nhược không nên dùng.
- Phản ứng dị ứng: Một số người có thể gặp tình trạng nổi mề đay, ngứa toàn thân sau khi dùng cao hoặc rượu bồ công anh.
- Tác dụng phụ: Dùng liều lớn có thể gây phản ứng đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, khó chịu ở bụng, tiêu chảy nhẹ.
Sử dụng bồ công anh không đúng bệnh, đặc biệt là phân biệt sai giữa chứng hàn và nhiệt, có thể khiến bệnh nhân chán ăn, mệt mỏi, đổ mồ hôi lạnh, mặt mày xanh xao, và bệnh không thuyên giảm. Việc lạm dụng bồ công anh với suy nghĩ nó có thể kháng khuẩn, chống viêm sẽ dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn.
Phương pháp nhân giống bồ công anh

1. Nhân giống bằng hạt
Bồ công anh có thể được nhân giống bằng cách gieo hạt để trồng trên diện tích lớn. Do hạt bồ công anh không có giai đoạn ngủ nghỉ, sau khi thu hoạch hạt chín, có thể gieo bất cứ lúc nào từ mùa xuân đến mùa thu. Vào mùa đông, do nhiệt độ thấp, cần gieo trong nhà kính.
2. Nhân giống bằng rễ
Vào mùa xuân hoặc mùa thu, có thể ra ngoài thu hoạch rễ bồ công anh hoang dã, sau đó trồng lại trong nước để đảm bảo cây sống. Để tăng tỷ lệ sống của cây giống, nên thực hiện trong nhà kính.
Kỹ thuật trồng bồ công anh (dùng phân)

1. Chuẩn bị hạt giống
- Thời gian thu hoạch: Trong điều kiện tự nhiên, bồ công anh hai năm tuổi có thể ra hoa và kết hạt. Thời gian thu hoạch hạt là khi đế hoa chuyển từ màu xanh sang vàng xanh, hạt chuyển từ màu trắng sữa sang nâu. Lưu ý không thu hoạch khi đế hoa đã nứt ra vì hạt sẽ bay mất, gây thất thoát.
- Phương pháp thu hoạch: Khi thu hoạch, có thể ngắt cả đế hoa, đặt trong nhà chờ một ngày cho chín hẳn rồi xử lý. Khi đế hoa bung ra hoàn toàn, đem phơi khô trong bóng râm 1–2 ngày, đến khi hạt hơi khô thì vò nhẹ để loại bỏ lông tơ, sau đó phơi khô hạt để dùng dần.
2. Làm đất và bón phân
Bồ công anh phát triển tốt trong đất cát pha, tơi xốp, màu mỡ và thoát nước tốt. Loại cây này ưa phân bón, lượng phân hữu cơ cần thiết khoảng 2000–3500kg/ha, trộn thêm 15kg supe lân và rải đều lên mặt đất.
- Yêu cầu khi gieo: Gieo hạt khi đất đủ ẩm, nếu đất khô hạn, cần tưới đẫm nước hai ngày trước khi gieo. Khi gieo vào mùa xuân, nên phủ màng nilon để giữ ẩm cho đất. Mùa hè do mưa nhiều nên không cần phủ nilon.
3. Gieo hạt và nhân giống
Do hạt bồ công anh không có giai đoạn ngủ nghỉ, có thể gieo từ mùa xuân đến mùa thu. Vào mùa đông, cần gieo trong nhà kính do nhiệt độ thấp.
- Phương pháp gieo hạt: Ngâm hạt trong nước ấm 50–55°C khoảng 8 tiếng để kích thích nảy mầm. Sau đó, vớt hạt ra, bọc trong khăn ẩm và đặt ở nơi có nhiệt độ khoảng 25°C, phủ thêm khăn ẩm lên trên. Mỗi sáng tối tưới nước ấm một lần. Khoảng 3–4 ngày sau, hạt bắt đầu nảy mầm thì có thể mang đi gieo.