Uống nước lá bồ công anh có tác dụng gì?

Là một loại thảo dược dân gian, lợi ích lớn nhất của bồ công anh là có thể tìm thấy ở khắp mọi nơi. Bồ công anh có nhiều tên gọi khác nhau tùy vùng miền, như “hoàng hoa địa đinh”, “bà bà đinh”, “hoa hoa lang”, và “hoàng hoa tam thất”. Vì vậy, bồ công anh – với đặc tính dược thực đồng nguyên – có thể đường hoàng trở thành một vị thuốc trong tiệm thuốc bắc, một món ăn trong chợ, hay thậm chí là nguyên liệu trong đồ uống, mà không ai bàn cãi.

Nhiều người thường dùng bồ công anh để pha nước uống, nhưng lại không biết cách pha đúng. Bởi vì cả lá và rễ của bồ công anh đều có thể dùng để pha nước, nhưng công dụng của chúng lại có sự khác biệt rõ rệt.

Công dụng của lá bồ công anh khi pha nước:

  • Kháng khuẩn, chống viêm: Lá bồ công anh chứa hàm lượng cao axit chlorogenic – một loại kháng sinh tự nhiên, có tác dụng kháng khuẩn phổ rộng. Đặc biệt, nó có khả năng diệt khuẩn mạnh đối với tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn tan huyết, phế cầu khuẩn… Nếu bạn bị viêm nhiễm khoang miệng, dùng lá bồ công anh pha nước uống có thể giúp giảm viêm hiệu quả.
  • Lợi tiểu, thông lâm: Lá bồ công anh giúp loại bỏ nhiệt dư thừa và ẩm ướt trong cơ thể, cải thiện quá trình hình thành nước tiểu của thận, làm tăng lượng nước tiểu, cải thiện các chứng vàng da do thấp nhiệt, tiểu buốt, tiểu dắt, phù thũng, tiểu vàng đỏ…
  • Giải nhiệt, thanh độc: Ngoài ra, lá bồ công anh rất giàu vitamin C và sắt, giúp thanh nhiệt giải độc khi pha nước uống.

Tác dụng chung của bồ công anh

Bồ công anh là một loại cây có hoa màu vàng, phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. Các nhà thực vật học coi bồ công anh là một loại thảo dược. Người ta sử dụng lá, thân, hoa và rễ của bồ công anh cho mục đích y học. Dưới đây là 13 công dụng, tác dụng và chống chỉ định của bồ công anh:

Công dụng và tác dụng:

  1. Cung cấp chất chống oxy hóa:
    Bồ công anh chứa β-carotene và polyphenol — những chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra.
  2. Giảm cholesterol:
    Các hợp chất trong bồ công anh có thể giúp giảm mức cholesterol và chất béo trong gan, hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu liên quan đến béo phì.
  3. Hạ đường huyết:
    Bồ công anh chứa các hợp chất có thể hỗ trợ điều hòa lượng đường trong máu, hữu ích trong điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2.
  4. Giảm viêm:
    Chiết xuất từ bồ công anh có tác dụng tích cực trong việc giảm phản ứng viêm của cơ thể.
  5. Hạ huyết áp:
    Nhờ là nguồn cung cấp kali dồi dào, bồ công anh có thể hỗ trợ giảm huyết áp, đặc biệt đối với người mắc chứng cao huyết áp.
  6. Hỗ trợ giảm cân:
    Bồ công anh có thể giúp cải thiện quá trình trao đổi chất carbohydrate và giảm hấp thụ chất béo, góp phần hỗ trợ giảm cân.
  7. Giảm nguy cơ ung thư:
    Một số nghiên cứu cho thấy bồ công anh có thể làm chậm sự phát triển của các loại ung thư như ung thư đại tràng, tụy và gan trong môi trường thí nghiệm.
  8. Tăng cường hệ miễn dịch:
    Bồ công anh có đặc tính kháng virus và kháng khuẩn, giúp tăng cường hệ miễn dịch và hạn chế sự phát triển của virus viêm gan B trong các tế bào người và động vật.
  9. Hỗ trợ tiêu hóa:
    Được sử dụng như một phương thuốc truyền thống để điều trị táo bón và cải thiện hệ tiêu hóa.
  10. Bảo vệ da:
    Bồ công anh có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, làm chậm quá trình lão hóa da.
  11. Điều trị táo bón:
    Bồ công anh có thể làm tăng sự co bóp và vận động của đường tiêu hóa, hỗ trợ điều trị táo bón và chứng khó tiêu.
  12. Chống viêm da:
    Chiết xuất từ bồ công anh giúp giảm viêm, kích ứng da, đồng thời tăng cường độ ẩm và thúc đẩy sản sinh collagen, hỗ trợ điều trị mụn trứng cá.
  13. Ngăn ngừa loãng xương:
    Bồ công anh là nguồn cung cấp canxi và vitamin K – những dưỡng chất quan trọng giúp duy trì xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.

Chống chỉ định:

  • Người bị dị ứng với bồ công anh hoặc các loài thực vật thuộc họ cúc (Asteraceae) nên tránh sử dụng.
  • Phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc người đang dùng thuốc điều trị bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Tóm lại:

  • Lá bồ công anh thiên về tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm viêm nhiễm, phù hợp với những người bị nhiệt độc, lở miệng, nổi mụn do nóng trong người.
  • Rễ bồ công anh lại có công dụng đặc biệt trong việc bình gan tả hỏa, bảo vệ gan, phù hợp cho người bị nóng gan, tiêu hóa kém.

Tuy bồ công anh rất tốt nhưng có 4 nhóm người không nên uống:

  1. Người thể hàn: Bồ công anh có vị ngọt, tính hàn, nên người thể hàn nếu sử dụng sẽ khiến bệnh thêm trầm trọng, gây tác dụng ngược.
  2. Người cảm lạnh do phong hàn: Bồ công anh phù hợp cho những trường hợp cảm do nhiệt độc, còn cảm do phong hàn thì uống vào sẽ làm hàn khí tích tụ, bệnh tình thêm nặng.
  3. Người mắc bệnh lâu ngày: Người mắc bệnh lâu ngày thường khí huyết suy nhược, dạ dày yếu. Bồ công anh tính hàn, nếu sử dụng sẽ gây kích thích dạ dày, cản trở quá trình hồi phục.
  4. Người có cơ địa dị ứng: Một số người có cơ địa mẫn cảm khi uống nước bồ công anh có thể bị dị ứng, nổi mẩn đỏ. Vì vậy, trước khi sử dụng cần kiểm tra tình trạng dị ứng của bản thân.

Dù bồ công anh có nhiều công dụng tốt, nhưng việc sử dụng lâu dài hoặc uống với lượng lớn sẽ kích thích dạ dày và gây hại nhiều hơn lợi.

Cách dùng bồ công anh

Lá, thân và hoa bồ công anh thường được ăn sống hoặc nấu chín. Rễ thường được sấy khô, nghiền nhỏ và dùng làm trà hoặc thay thế cà phê. Bồ công anh cũng có dạng thực phẩm bổ sung như viên nang, chiết xuất và cồn thuốc. Theo một số dữ liệu hiện có, liều lượng khuyến nghị cho các dạng bồ công anh khác nhau là:

  • Lá tươi: 4-10 gram mỗi ngày.
  • Lá khô: 4-10 gram mỗi ngày.
  • Cồn lá: 0,4-1 thìa (2-5 ml), 3 lần mỗi ngày.
  • Nước ép lá tươi: 1 thìa (5 ml), hai lần mỗi ngày.
  • Chiết xuất lỏng: 1-2 thìa (5-10 ml) mỗi ngày.
  • Rễ tươi: 2-8 gram mỗi ngày.
  • Bột khô: 250–1.000 mg, bốn lần một ngày.

Bồ công anh không thể thay thế cho một chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh, đặc biệt trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh. Tuy nhiên, chúng có thể là một bổ sung độc đáo và giàu dinh dưỡng cho thói quen chăm sóc sức khỏe của bạn. Bồ công anh có khả năng mang lại một số lợi ích sức khỏe mang tính trị liệu. Miễn là bạn không bị dị ứng hoặc đang dùng một số loại thuốc nhất định, bồ công anh hầu như không gây hại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *